1 chỉ vàng bao nhiêu tiền? Kinh nghiệm mua vàng chuẩn

Vàng là một kim loại rất quý và là một phần thiết yếu của đồ trang sức Việt Nam. Vì vàng cũng là sản phẩm dùng để đầu tư và tích trữ nên việc cập nhật liên tục giá vàng là vấn đề mà người mua bán vàng rất quan tâm. Vậy 1 chỉ vàng bao nhiêu tiền? Hãy cùng us-ipy.org tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

I. Vàng là gì?

Vàng là gì?

Vàng là một kim loại quý có tên là Aurum trong tiếng Latinh và có màu vàng đỏ sẫm rất đẹp. Kim loại vàng tương đối mềm nên dễ kéo dài, dễ uốn, dẫn điện và nhiệt tốt. Vì vậy, hiện nay người ta sẽ sử dụng vàng để chế tác những loại đá quý tinh xảo và đắt tiền nhất.

Vàng là thứ mà hầu hết mọi người đều muốn sở hữu vì nó có giá trị rất cao. Vàng không hòa tan trong các môi trường khác như nước, axit hoặc muối, nhưng trong thủy ngân lỏng hoặc các dung dịch nhôm hòa tan ở nhiệt độ cao.

Vì vậy, việc bảo quản vàng rất đơn giản, dễ dàng mà giá trị của nó rất cao, vàng là kim loại quý hiếm trên thế giới. Vàng không chỉ được sử dụng trong các ngành công nghiệp trang sức và điện tử do khả năng dẫn điện/nhiệt tuyệt vời của nó.

Vàng trở thành vật dự trữ hợp lệ khi nó được đúc với số lượng lớn hoặc đầu tư để kiếm lời bằng cách giao dịch trên thị trường.

II. 1 chỉ vàng bao nhiêu tiền

1 chỉ vàng bao nhiêu tiền

1 chỉ vàng bao nhiêu tiền? Giá mua vào 5.480.000 đồng/chỉ – giá bán 5.520.000 đồng/chỉ.

Tính đến sáng 15/4, tập đoàn trang sức douji thu mua vàng miếng trong nước tại khu vực Hà Nội với giá 54,8 triệu đồng/lượng và bán ra là 55,2. triệu đồng/đuôi.

Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn niêm yết giá vàng SJC áp dụng cho khu vực Hà Nội là 54,85 ​​triệu đồng/2 lượng (mua) và 55,27 triệu đồng/2 lượng (bán ra). Giá vàng miếng trong nước tại khu vực TP.HCM được nhóm trang sức cùng loại niêm yết là 54,8 triệu đồng (mua vào) và 55,2 triệu đồng (bán ra).

Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn niêm yết giá vàng SJC ở mức 54,85 ​​triệu đồng/2 lượng (mua) và 55,28 triệu đồng/2 lượng (bán ra).

III. Phân loại vàng 

Phân loại vàng

Để có thể phân biệt được các loại vàng, người ta dựa vào độ tuổi của vàng mà đưa ra kết luận về chất lượng của vàng.

  • Vàng 24K: Còn được gọi là vàng 10 tuổi hoặc vàng 9999, hàm lượng tạp chất nhỏ hơn 0,01%, đảm bảo là kim loại vàng có độ tinh khiết cao nhất. Loại vàng này có số lượng khai thác rất thấp so với tổng sản lượng toàn cầu.
  • Vàng 18K: Vàng 7,5 hoặc 7 năm tuổi có lẫn một lượng lớn tạp chất từ ​​25% đến 30%. Tức là độ tinh khiết của loại vàng này chỉ đạt khoảng 70%, còn lại là các tạp chất kim loại khác.
  • Vàng 14K: Còn được gọi là vàng 6 năm trước, hàm lượng kim loại khác khoảng 50%, 50% còn lại là vàng nguyên chất. Còn ở Việt Nam, người ta phân biệt bằng khái niệm vàng tây và vàng Việt Nam.

Về bản chất, hai loại vàng này được phân biệt tương tự như trên, nhưng điểm khác nhau chính là:

  • Hàm lượng vàng của vàng ta là 99,99%, hay còn gọi là vàng nguyên chất.
  • Vàng Tây là vàng có lẫn tạp chất với tỷ lệ cao là vàng hợp kim hoặc các kim loại khác.
  • Đó là lý do tại sao vàng Tây không chỉ có một màu đặc trưng của vàng mà còn có thể pha trộn nhiều màu khác như trắng, hồng,… Chính vì lẽ đó mà Vàng Tây cũng được ưa chuộng hơn khi dùng làm trang sức.

IV. Đơn vị đo lượng vàng là gì?

Đơn vị đo lượng vàng là gì?

Trọng lượng của vàng có thể bằng thực vật/cả hai hoặc ounce. Một cây vàng nặng 37,50 gam, một chỉ bằng 1/10 cây vàng. Đây là một cách tính trong ngành kim hoàn ở Việt Nam.

Trên thế giới, một đơn vị vàng là ounce hoặc troy ounce, và một ounce vàng tương đương với 31.103476 gram. Để tính tuổi vàng, người ta dùng đơn vị đo K (carat). Một carat tương đương với 1/24 vàng nguyên chất.

Do đó, vàng 9999 tương đương với vàng 24K. Nếu hàm lượng vàng khoảng 75% thì Vàng Tây sẽ là 18K. Các cửa hàng vàng trưng bày một bảng thể hiện giá vàng theo một đơn vị cụ thể.

Thông thường, người ta tính theo tỷ giá VND / ounce của Việt Nam và USD / ounce trên thế giới. Những người sử dụng vàng như một kênh đầu tư kinh doanh cần biết cách chuyển giá vàng thế giới thành giá trong nước chính xác. Bạn có thể tham khảo công thức sau:

TN = (TG vận chuyển) * 1.20556 * (1 thuế NK) * Phí tỷ giá USD / VND.

Nội dung:

  • TN: trong nước
  • TG:Thế giới
  • NK: Nhập khẩu

V. Phân biệt các loại vàng phổ biến hiện nay

1. Vàng ta, vàng 4 số 9

Ngoài hai tên gọi trên, vàng ta còn được gọi là vàng 24k. Có nghĩa là hàm lượng vàng là 24 miếng/24 miếng. Vàng 99,99%, tương đương 24K, là vàng tinh khiết nhất. Vàng 24K (99,99%) thường được gọi là vàng 10 tuổi.

Vàng ta là loại vàng nguyên chất có giá trị nhất hiện nay bởi độ tinh khiết tuyệt đối không pha tạp các kim loại khác.

2. Vàng tây

Vàng Tây được biết đến như một hợp kim giữa vàng và một số vật liệu màu khác. Ngoài ra, tùy thuộc vào hàm lượng vàng của từng sản phẩm, vàng Tây 9k, vàng Tây 10k… Bạn có thể phân loại vàng Tây khác nhau, chẳng hạn như Vàng Tây 14k, Vàng Tây 18k, Vàng Tây 21K.

3. Vàng trắng

Vàng trắng là hợp kim của kim loại màu vàng và các kim loại khác. Vàng chiếm khoảng 58,3% (vàng 14k) đến 75% (vàng 18k), còn lại là các kim loại quý khác như palladium, kiken và bạch kim.

VI. Phân biệt vàng giả và vàng thật

Có nhiều cách để phân biệt vàng thật. Đó là vàng giả được lưu truyền trong dân gian. Kiểm tra một số phương pháp dưới đây.

  • Cách quan sát: Quan sát bên ngoài của vàng. Bề mặt nhẵn và không có bấc hoặc chấm nhỏ.
  • Kiểm tra độ cứng: Vàng thật dễ uốn hơn các kim loại khác, vì vậy bạn có thể kiểm tra dấu vết của răng vàng.
  • Sử dụng axit: Sử dụng axit nitric có nghĩa là vàng giả nếu màu vàng chuyển sang màu xanh lá cây, và chắc chắn rằng đó là vàng thật nếu màu vàng có một chút nâu.
  • Sử dụng ứng dụng khoa học: Phương pháp phân tách kim hoặc phân tích XRF được sử dụng phổ biến trong các đơn vị kinh doanh vàng. Phương pháp này chỉ được thực hiện bởi những người có kinh nghiệm và chuyên gia vàng.

Dẫu biết rằng nhu cầu mua và sở hữu vàng của người dân luôn rất cao. Nhưng để đảm bảo an toàn, bạn cần tìm nơi mua vàng uy tín, chất lượng. Tránh mua phải vàng giả, tiền mất tật mang.

Đối với người lão làng, để hiểu sâu sắc về vàng, họ chỉ cần dựa vào trọng lượng, màu sắc và âm thanh. Đánh máy cũng có thể phát hiện đâu là thật, đâu là giả. Nhưng quả thật, bạn cần nhờ đến đơn vị tin cậy để mua vàng để đảm bảo chất lượng và bảo vệ nó trong trường hợp bất thường xảy ra.

VII. Công thức tính vàng ra tiền

Thật vậy, để biết số lượng vàng cần phải có một phương pháp tính toán tiêu chuẩn phù hợp với quy định. Giá vàng thay đổi từng ngày, vì vậy để biết chính xác một lượng vàng là bao nhiêu, bạn cần lấy giá hiện tại và tính theo công thức chuẩn. Công thức tính giá vàng:

Giá vàng trong nước = (Giá vàng thế giới bảo hiểm vận chuyển) x (1 thuế nhập khẩu)/0,28945 x tỷ giá USD/VND.

Lưu ý:

  • Giá vàng toàn cầu được tính dựa trên giá hiển thị.
  • Phí bảo hiểm là chi phí mua và vận chuyển vàng.
  • Nhập khẩu vàng 10%, hàm lượng dưới 99,99%, hàm lượng trên 99,99%, thuế là 0%.
  • Tỷ giá đô la Mỹ là giá đô la hiện hành.

Trên đây là 1 chỉ vàng bao nhiêu tiền và giải đáp số lượng vàng là đơn vị đo lường vàng của Việt Nam và thế giới. Dựa trên cơ sở này, bạn hy vọng bạn có kế hoạch tài chính tốt nhất cho mình trong năm tới.

Kính mời quý độc giả cùng đón xem những thông tin hay khác tại chuyên mục Tin khác cùng chúng tôi.